- Tổng quan
- Sản phẩm đề xuất
Thông tin sản phẩm
Nơi Xuất Xứ: |
Quảng Tây ,Trung Quốc |
Tên Thương Hiệu: |
Dekek |
Số hiệu sản phẩm: |
Tấm Oriented Strand có bề mặt mịn ( FOSB ) Loại 2 |
Vật liệu : |
Gỗ bạch đàn |
Độ dày : |
9-36mm |
Chất kết dính |
MDI |
Kích thước : |
2440*1220/2745*1220mm |
Chứng nhận: |
FSC\CARB-ATCM\EPA-TSCA\JAPAN4STAR\ENF\CFCC |
Ứng dụng |
Tường trong nhà\Trần\Nội thất |
Điều khoản kinh doanh
Số lượng đặt hàng tối thiểu: |
Một container 40 foot |
Chi tiết đóng gói: |
Pallet |
Thời gian giao hàng: |
30 ngày |
Điều khoản thanh toán: |
đặt cọc 30%, thanh toán phần còn lại 70% |
Mẫu: |
Miễn phí |
Lắp đặt |
Dễ lắp đặt với keo, móc & đinh |
Phương thức vận chuyển: |
Vận chuyển đường bộ/Vận chuyển đường biển/Chuyển phát nhanh/Vận chuyển hàng không |
Điều kiện giao hàng (Incoterms): |
EXW, FOB, CIF |
Thông số kỹ thuật
Các tính chất vật lý và cơ học của tấm Oriented Strand Board bề mặt mịn không chịu lực (F-OSB/ 2) ở trạng thái khô phải đáp ứng các yêu cầu dưới đây:
Mục |
Đơn vị |
Dải độ dày danh nghĩa (t) / mm |
||||
6 ≤ t ≤ 10 |
10 < t < 18 |
18 ≤ t ≤ 25 |
25 < t ≤ 32 |
32 < t ≤ 40 |
||
Độ bền uốn tĩnh - hướng chính |
MPa |
20 |
18 |
16 |
14 |
12 |
Độ bền uốn tĩnh - hướng phụ |
MPa |
12 |
12 |
11 |
10 |
9 |
Mô đun đàn hồi - hướng chính |
MPa |
2700 |
2500 |
2300 |
2100 |
1900 |
Mô đun đàn hồi - hướng phụ |
MPa |
1900 |
1700 |
1500 |
1300 |
1100 |
Độ bền liên kết bên trong |
MPa |
0.35 |
0.33 |
0.30 |
0.28 |
0.26 |
tỷ lệ trương nở do hấp thụ nước trong 24 giờ |
% |
14 |
14 |
14 |
14 |
14 |
Độ bền bám dính bề mặt |
MPa |
0.8 |
||||
Lực giữ vít |
N |
Lực giữ vít trên bề mặt tấm không được nhỏ hơn 900 |
||||
Lực giữ của vít ở mép tấm không được nhỏ hơn 600 | ||||||
Ứng dụng
F-OSB/2 (Fine-Surfaced Oriented Strand Board Type 2) là loại tấm gỗ công nghiệp chuyên dụng được đặc trưng bởi hai tính năng chính: khả năng chịu tải được thiết kế dành riêng cho môi trường khô ráo và bề mặt mịn, phẳng giúp đơn giản hóa các công đoạn hoàn thiện. Không giống như F-OSB/3 (tấm chịu ẩm, chịu lực), F-OSB/2 không có khả năng chống chịu lâu dài trước độ ẩm cao hoặc tiếp xúc thường xuyên với nước, do đó chỉ được sử dụng trong các không gian kín hoặc nơi được bảo vệ khỏi tiếp xúc với nước và độ ẩm. Dưới đây là phân tích chi tiết về các ứng dụng chính của sản phẩm này:
Xây dựng khu vực khô ráo trong nhà ở và công trình thương mại
Là vật liệu cấu trúc tiết kiệm chi phí cho các không gian bên trong không tiếp xúc với độ ẩm, F-OSB/2 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng sau:
Hệ thống tường nội thất
Được sử dụng làm lớp lót cho các bức tường nội thất không tiếp xúc với nước (ví dụ: phòng khách, phòng ngủ, vách ngăn văn phòng), cung cấp sự hỗ trợ ổn định cho trần thạch cao, vữa hoặc tấm trang trí . Bề mặt mịn giúp đảm bảo độ phẳng, tránh hiện tượng gồ ghề trong lớp hoàn thiện tường cuối cùng.
Sàn tầng trên
Lý tưởng cho sàn phụ ở các tầng trên của tòa nhà (trên tầng trệt, cách xa độ ẩm từ mặt đất) hoặc khu vực khô ráo (ví dụ: văn phòng tại nhà, phòng ngủ). Vật liệu này chịu được trọng lượng của các lớp hoàn thiện sàn như sàn gỗ, thảm hoặc tấm vinyl cao cấp (LVP) mà không bị cong vênh nhờ khả năng chịu tải.
Tấm trần khu vực khô
Được sử dụng trong tầng áp mái, trần văn phòng thương mại hoặc khung trần nhà ở. Vật liệu hỗ trợ cách nhiệt, đèn trần chìm và vật liệu trần nhẹ (ví dụ: tấm trần) trong khi vẫn giữ được độ bền kết cấu trong điều kiện khô ráo.
Nội thất & Mộc kiến trúc
Bề mặt mịn của nó loại bỏ nhu cầu chà nhám nhiều, khiến nó trở thành lựa chọn thực tế cho nội thất và đồ mộc trong môi trường khô ráo:
Các bộ phận kết cấu đồ nội thất
Dùng cho khung ghế sofa, giường, kệ sách, bàn ăn – những nơi cần độ ổn định kết cấu nhưng tiếp xúc với độ ẩm rất ít. Vật liệu có thể sơn, nhuộm màu hoặc dán lớp phủ veneer/melamine trực tiếp để phù hợp với phong cách thiết kế nội thất.
Tủ bếp dùng trong khu vực khô
Phù hợp với tủ quần áo trong phòng ngủ, tủ lưu trữ trong văn phòng gia đình và tủ trưng bày trong phòng khách. Khác với tủ bếp hoặc tủ phòng tắm (yêu cầu khả năng chống ẩm), các tủ này không tiếp xúc với nước, cho phép F-OSB/2 hoạt động đáng tin cậy với vai trò vật liệu khung tủ.
Ứng Dụng Công Nghiệp & Nhẹ Trong Môi Trường Khô
Trong môi trường công nghiệp khô ổn định, F-OSB/2 thực hiện các vai trò chức năng như sau:
Các cấu trúc xưởng và kho lưu trữ
Được sử dụng để xây dựng kệ kho khô, bàn làm việc trong xưởng hoặc vách ngăn không chịu lực trong nhà máy, kho hàng hoặc gara với điều kiện khô ổn định. Khả năng chịu tải cho phép lưu trữ dụng cụ, hàng khô hoặc thiết bị nhẹ.
Đóng gói trong điều kiện khô
Sản xuất thành thùng, hộp hoặc pallet để vận chuyển/lưu trữ hàng khô (ví dụ: điện tử, dệt may, vật liệu xây dựng khô) trong cơ sở có kiểm soát nhiệt độ. Vật liệu này ngăn biến dạng trong quá trình vận chuyển nhưng không phù hợp với nơi lưu trữ ngoài trời hoặc ẩm ướt.
Ứng dụng đặc biệt trong môi trường khô
Nó cũng được ứng dụng trong các dự án chuyên dụng tập trung vào môi trường khô ráo:
Các đơn vị khô dạng mô-đun
Tích hợp vào các mô-đun nội thất tiền chế (ví dụ: buồng văn phòng khô, tủ lưu trữ tạm thời khô ráo) trong đó mức độ tiếp xúc với độ ẩm được kiểm soát hoàn toàn trong quá trình sản xuất và lắp đặt.
Tấm lót trang trí
Đóng vai trò là lớp nền phẳng cho các yếu tố trang trí nội thất (ví dụ: tấm cách âm, tranh tường, các tác phẩm nghệ thuật tùy chỉnh) trong không gian khô ráo. Bề mặt mịn giúp lớp trang trí bám dính đều và giữ được vẻ ngoài chỉn chu.
Ưu điểm cạnh tranh
KHÔNG Chứa Formaldehyde bổ sung / Gỗ đường kính lớn / Chống ẩm cao / Khả năng chống biến dạng tốt / Hệ số hấp thụ nước thấp